Có 3 kết quả:

基床 jī chuáng ㄐㄧ ㄔㄨㄤˊ机床 jī chuáng ㄐㄧ ㄔㄨㄤˊ機床 jī chuáng ㄐㄧ ㄔㄨㄤˊ

1/3

jī chuáng ㄐㄧ ㄔㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foundation (of building)
(2) bed (e.g. bedrock)
(3) substrate

Từ điển Trung-Anh

(1) machine tool
(2) a lathe
(3) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) machine tool
(2) a lathe
(3) CL:張|张[zhang1]